Tên sản phẩm
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Huyện
|
Chênh lệch
|
lúa IR50404, lúa hạt dài khác mua tại ruộng
|
4800 - 4900
|
Đại lý thu mua Thảo
|
Phú Hiệp - Phú Tân
|
-200
|
Lúa (khô) lúa thơm OM 4218, OM 6976
(tháng 11 mới thu mua lại)
|
Không thu mua
|
CTY TNHH 1TV Lương thực Vĩnh Bình
|
Huyện
Châu Thành
|
|
Lúa IR50404, lúa hạt dài 6976( Khô)
|
5770 - 5900
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
|
-130
|
Gạo NL L1 gạo 25%, 15%, 5% tấm
|
7,600
|
|
0
|
Gạo NL L2
|
7,464
|
|
-56
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
8,704
|
|
31
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
8,644
|
|
25
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
8,303
|
|
-43
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
8,215
|
|
-45
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
7,980
|
|
63
|
Gạo TPXK 35% tấm
|
7,863
|
|
-72
|
|
|
|
|
Tôm sú các loại
|
|
|
|
Tôm thẻ
|
|
|
|
Cá tra (mua tại ao) - Thịt trắng 1 - 1.5 kg/con
|
19.000 - 19.500
|
CTY Tâm Đức
|
Huyện Phú Tân
|
0
|
Cá tra (mua tại ao) -Thịt vàng 1 - 1.5 kg/con
|
18.000 - 18.500
|
|
0
|
Cá Điêu hồng 0,9 - 1,2kg/con
|
25,000
|
Vựa cá Bé Chí n
|
TX. Châu Đốc, tỉnh An Giang
|
0
|
Cá Rô phi 0,9 - 1,2kg/con
|
24,000
|
|
-500
|
Heo hơi
|
36,000
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
|
0
|
Heo giống
|
70,000
|
|
0
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
25,000
|
Vựa thu mua Anh Thanh
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, AG
|
40,000
|
Xoài ba màu (Đài Loan)
|
19,000
|
|
30,000
|
Xoài cát chu
|
9,000
|
|
15,000
|