Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Gạo hấp 5 % tấm ( bao PP 25 kg )
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
820,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
405,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg, 2% bao rỗng dự phòng: 100 cái
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng thành 10.400 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
558,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt trung bình Việt Nam 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg/bao tịnh. 1% bao dự phòng theo hàng cấp miễn phí
|
tấn
|
445,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 50kg tịnh/bao.
|
tấn
|
425,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng bao PP tịnh 50kg/bao) - 1% bao rỗng dự phòng theo hàng
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 15 % tấm, số lượng 112000 bao x 25 kg/bao, hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
368,00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm đóng bao 9kg
|
tấn
|
480,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP+ PE mới, đóng tịnh 25KG/bao. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
524,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 25% tấm, bao gồm 6000 bao, hàng được đóng gói trong bao 50kg/bao, cả bì 50.12kg/bao
|
tấn
|
365,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao,25.08kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
693,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 5% tấm (2300 bao x 50 kg/bao)
|
tấn
|
530,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp 5 % tấm ( bao PP 50 kg )
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 2% tấm (được đóng trong 5.060 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
615,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm(50kg/bao)
|
tấn
|
427,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5kg/bao x3bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, bao 50kg net, 50,13kg gross
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 15% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
383,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 3% tấm (1725 bao, 8x5kg/bao40kg)
|
tấn
|
623,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg. 1% bao rỗng dự phòng: 25 cái
|
tấn
|
385,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 25% tấm.Hàng đóng trong bao PP 50kgs. Kèm theo 1% bao rỗng dự phòng = 20 cái
|
tấn
|
360,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm (tịnh bao 50kg/bao,10000 bao, kèm 2% bao rỗng =200 bao)
|
tấn
|
413,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP 49,5kg, tịnh 2080 bao
|
tấn
|
450,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm qua máy tách màu đóng bao PE 2 kg (12 bao x 2kg/bao đóng lai trong bao PP loại 24 kg) 180 bao PP
|
tấn
|
675,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25lbs/bao
|
tấn
|
765,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|