MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg. 2% bao rỗng dự phòng cấp miễn phí. Giao hàng bằng tàu
|
tấn
|
379,00
|
Cảng Sài Gòn KV3
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
820,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm hạt ngắn 5% tấm (được đóng trong 5.000 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
610,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 5% tấm đóng thành 10.000 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
530,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm đóng thành 10.000 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
490,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng VN 5% tấm (6976 vụ Đông Xuân 2014). Gạo đóng trong bao PP màu ghép màng hai mặt 25kg tịnh/ bao. 2% bao dự phòng. Hàng đóng containers
|
tấn
|
440,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 15% tấm (đóng tịnh bao PP 25kg/bao), 1% bao rỗng dự phòng theo hàng
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10062090
|
Gạo lứt thơm Việt Nam 5% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
547,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13Kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
665,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài số 2 - 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25 kg/bao.
|
tấn
|
460,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 5% tấm (1000bao, 25kg/bao)
|
tấn
|
425,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Lứt đóng đồng nhất trong 7000 bao PP. Tịnh 40.00kg/bao, ca bi 40.13kg/bao, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
392,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm (Vietnamese Glutinous Rice 10% Broken), Hàng mới 100%
|
tấn
|
470,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg tịnh/bao. Giao hàng container.
|
tấn
|
402,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo jasmine Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
565,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
392,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
408,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 3% tấm (1150 bao8x5kg)
|
tấn
|
588,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài 5% Tấm( 40 kgs x 6.250 bao)
|
tấn
|
403,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao.
|
tấn
|
413,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm KDM 5% tấm gồm 3600 bao tịnh 5x 5kg, và 432 cái bao rỗng kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
753,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm thượng hạng số 5 - 02% tấm (gạo Jasmine). Đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 25 kg/bao.
|
tấn
|
670,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica, 5% tấm
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm ST5 5% tấm xuất khẩu. Đóng bao OPP; tịnh 04 bao loại 11,35 kg/bao trong mỗi bao lớn 45,4 kg; cả bì 45,76 kg/bao.
|
tấn
|
925,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|