Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm, đóng trong bao 25kg. Tổng cộng 20800 bao.
|
tấn
|
388,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
820,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài (Long grain) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
670,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine, 5% tấm, đóng bao PP 8Kgs/bao
|
tấn
|
725,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
397,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm - Đóng bao PP 50 kg tịnh. 1% bao rồng dự phòng
|
tấn
|
548,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Vụ mùa 2014. Đóng bao PP tịnh 50kg/bao, cả bì 50.12kg/bao
|
tấn
|
460,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm, bao PP ghép màng một mặt, đóng 25kg/bao , Marking : PAPILLON ( kèm 2% bao dự phòng )
|
tấn
|
387,00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm đóng đồng nhất trong bao PP loại 25kg tịnh (25,090kg kể cả bao bì).
|
tấn
|
370,00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 10% tấm , 45kg/bao, 24.975 tấn/cont
|
tấn
|
378,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
gạo trắng 25% tấm, bao gồm 11500 bao, hàng được đóng gói trong bao 50kg/bao, cả bì 50.12kg/bao
|
tấn
|
365,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13Kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
670,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Vụ mùa 2014.. Đóng bao PP tịnh 50kg/bao, cả bì 50.15kg/bao
|
tấn
|
460,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm xuất khẩu, Việt Nam, 50 kgs/bao,
|
tấn
|
379,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg tịnh/bao. Giao hàng container.
|
tấn
|
397,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
399,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm.Đóng bao PP 25kg,tổng cộng : 10.000 bao.
|
tấn
|
393,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
398,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm , 25kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
397,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), 860 bao PP 25kg.
|
tấn
|
800,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp 10% tấm , 30kg/bao, 24 tấn/cont
|
tấn
|
550,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo jasmine Việt Nam 5 % tấm, số lượng 2200 bao x 40 kg/bao ( 1 bao = 8 túi x 5 kg/túi ), đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 1 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
650,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% tấm gồm 1800 bao tịnh 50 LBS/ Bao (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
685,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp 10% tấm qua máy tách màu đóng bao OPP/PE 50 LBS (22.72 kg/bao).
|
tấn
|
585,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|