Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
326,90
|
326,90
|
326,80
|
326,80
|
329,00
|
|
322,30
|
323,10
|
321,30
|
323,10
|
323,40
|
|
324,20
|
324,20
|
324,20
|
324,20
|
325,50
|
|
-
|
-
|
-
|
331,50 *
|
329,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
331,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,80 *
|
332,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
331,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet