Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
328,70
|
328,70
|
328,70
|
328,70
|
328,50
|
|
322,40
|
323,70
|
322,40
|
323,70
|
322,60
|
|
326,30
|
326,30
|
326,30
|
326,30
|
325,00
|
|
-
|
-
|
-
|
331,50 *
|
328,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
330,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,80 *
|
331,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
330,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET