Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
330,80 *
|
327,90
|
|
-
|
-
|
-
|
327,30 *
|
322,60
|
|
-
|
-
|
-
|
329,90 *
|
325,50
|
|
-
|
-
|
-
|
331,50 *
|
328,50
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
330,50
|
|
-
|
-
|
-
|
335,80 *
|
331,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
330,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET