Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
323,10 *
|
326,00
|
|
324,00
|
324,20
|
324,00
|
324,20
|
323,50
|
|
326,30
|
326,30
|
326,30
|
326,30
|
326,10
|
|
-
|
-
|
-
|
331,50 *
|
329,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
331,00
|
|
-
|
-
|
-
|
335,80 *
|
332,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
331,40
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET