Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cam Tươi (1,260 CTNS-NW : 18KGS/CTNS)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm linh chi trắng
|
kg
|
$0.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai sọ củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi TQSX
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành Củ Khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ cà rốt tươi(10kgs/thùng)- Loại không làm giống- hàng mới 100%
|
tấn
|
$170.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ Cà rốt (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$180.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi Củ Khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi (245 CTNS-NW : 19.5KGS, 781 CTNS-NW : 17.5KGS, 168 CTNS-NW : 9.5KGS)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Cam Tươi (Fresh Oranges)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành .Dendrobium, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Táo Tươi (1029 CTNS-NW : 20KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho tươi đen
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi ( 70 Cases - NW : 3.6Kgs/CTNS)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mận Tươi (20 CTNS - NW: 12.7Kgs/CTNS)
|
kg
|
$7.52
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|