Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
(USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW320 (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang).
|
kg
|
7,12
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Hạt Điều Nhân ( W320)
|
kg
|
6,83
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20081910
|
Hạt điều w240 chiên không muối 11.34kg/th
|
kg
|
8,75
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều W320 nhân 2góix11.34kg
|
kg
|
7,39
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều LBW240
|
kg
|
7,30
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
7,20
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân W450
|
kg
|
6,30
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều DW
|
kg
|
6,20
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều Việt Nam loại WW320
|
pound
|
3,22
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
HạT ĐIềU NHÂN CHƯA RANG WW240
|
tấn
|
6,468,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
8,088,79
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,87
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,39
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,72
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7,956,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W320
|
pound
|
3,25
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại W320
|
tấn
|
7,052,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều Việt Nam loại WW320
|
pound
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều đã bóc vỏ - W320
|
kg
|
7,12
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều sơ chế loại WW320
|
pound
|
3,26
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW360
|
kg
|
6,86
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW450
|
kg
|
6,46
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
NHÂN HạT ĐIềU W210
|
pound
|
4,19
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
NHÂN HạT ĐIềU W240
|
pound
|
3,72
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,76
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân Hạt Điều Loại WW320. ( Hạt Điều Thô Đã Bóc Vỏ Chưa Rang)
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7,096,98
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,16
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,12
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450.
|
kg
|
6,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|