Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
401,2
403,1
401,0
402,7
400,6
384,5
386,0
384,1
385,4
384,1
367,5
367,9
366,2
367,1
366,8
358,9
359,2
357,4
358,5
357,9
356,8
358,1
356,2
357,3
356,8
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
347,7 *
347,7
345,2
346,0
345,2
346,0
345,2
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
347,2 *
347,2
-
-
-
348,1 *
348,1
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
348,5 *
348,5
-
-
-
348,3 *
348,3
-
-
-
347,2 *
347,2
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7
-
-
-
340,7 *
340,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet