Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
393,1
393,4
391,8
391,9
393,5
379,7
379,7
378,0
378,4
379,7
365,2
365,2
363,3
364,3
365,2
358,0
358,0
356,5
357,6
358,1
357,4
357,5
356,1
357,1
357,4
356,4
356,4
356,4
356,4
356,6
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
348,4 *
348,4
345,7
345,7
345,7
345,7
346,0
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
347,8 *
347,8
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
349,6 *
349,6
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
347,8 *
347,8
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
343,7 *
343,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet