Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
379,9 *
379,9
-
-
-
365,0 *
365,0
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
345,8 *
345,8
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
344,6 *
344,6
-
-
-
339,3 *
339,3
-
-
-
337,3 *
337,3
-
-
-
338,2 *
338,2
-
-
-
339,5 *
339,5
-
-
-
340,5 *
340,5
-
-
-
341,3 *
341,3
-
-
-
340,8 *
340,8
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
339,5 *
339,5
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
335,8 *
335,8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet