Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
378,4
382,0
376,2
381,1
378,4
366,6
369,7
365,0
368,1
367,2
354,5
355,0
351,6
353,1
354,9
347,9
348,4
345,8
346,6
348,5
346,7
347,2
344,4
346,0
347,4
-
-
-
346,5 *
346,5
343,2
343,2
343,2
343,2
345,0
-
-
-
339,2 *
339,2
336,0
336,7
334,0
336,7
336,7
-
-
-
337,3 *
337,3
-
-
-
338,6 *
338,6
-
-
-
339,3 *
339,3
-
-
-
340,5 *
340,5
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
339,8 *
339,8
-
-
-
338,7 *
338,7
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet