Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
313,2
314,9
313,0
314,9
313,2
305,4
306,6
305,4
306,5
304,6
299,8
301,8
299,8
301,8
299,8
-
-
-
295,2 *
295,2
294,3
296,3
294,3
296,3
294,3
295,5
295,6
295,5
295,6
293,8
292,8
294,0
292,8
293,9
292,1
-
-
-
292,4 *
292,4
295,6
295,6
295,6
295,6
293,9
-
-
-
294,1 *
294,1
-
-
-
294,1 *
294,1
-
-
-
292,5 *
292,5
-
-
-
292,7 *
292,7
-
-
-
293,6 *
293,6
-
-
-
294,6 *
294,6
-
-
-
295,7 *
295,7
-
-
-
296,6 *
296,6
-
-
-
296,6 *
296,6
-
-
-
296,4 *
296,4
-
-
-
296,3 *
296,3
-
-
-
297,1 *
297,1
-
-
-
297,1 *
297,1
-
-
-
297,1 *
297,1
-
-
-
297,1 *
297,1
Nguồn: Vinanet/tradingcharts