Kim loại/thị trường
Giá
+/-
+/- (%)
+/- (so theo năm)
Đồng LME
USD/tấn
8950,00
85,00
+0,96
-6,77
Đồng SHFE
NDT/tấn
67350
890
+1,34
-6,26
Nhôm LME
2410,00
10,00
+0,42
-2,43
Nhôm SHFE
17610
170
+0,97
4,57
Đồng Mỹ
US cent/lb
404,35
0,00
+0,79
-8,92
Kẽm LME
2229,00
52,00
+2,39
-9,17
Kẽm SHFE
17090
245
+1,45
-12,25
Nickel LME
21701,00
301,00
+1,41
-12,32
Chì LME
2405,00
25,00
+1,05
-5,69
Chì SHFE
16650
150
+0,91
-9,26
Thiếc LME
24650,00
+0,00
-8,36
(T.H – Reuters)
15:50 15/08/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn