Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
681 4/8
688 6/8
681 2/8
685
687 6/8
687 2/8
692 2/8
685
688 6/8
691
698
698
693 4/8
696 2/8
699 2/8
710
714 4/8
706 6/8
711
713 2/8
-
-
-
726 4/8 *
726 4/8
-
-
-
729 *
729
719 6/8
721
719 6/8
721
721 4/8
-
-
-
727 2/8 *
727 2/8
-
-
-
737 *
737
-
-
-
741 4/8 *
741 4/8
-
-
-
744 4/8 *
744 4/8
-
-
-
712 *
712
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet