Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/ bushel
701
702 6/8
701
702 6/8
711 2/8
713 6/8
715
706
713
721
724 2/8
724 2/8
716 6/8
722
730 4/8
738
738
731
736
745 2/8
750 4/8
750 4/8
744 6/8
748 4/8
758 4/8
751 4/8
751 4/8
751 4/8
751 4/8
762
752
753 4/8
750 2/8
753 4/8
762
-
-
-
765 *
765
-
-
-
775 4/8 *
775 4/8
-
-
-
782 4/8 *
782 4/8
-
-
-
783 *
783
-
-
-
762 2/8 *
762 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet