Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
654
654 4/8
644 2/8
646
655 2/8
655
655
646
647
656 6/8
652
652 4/8
642 6/8
644
654
-
-
-
660 6/8 *
660 6/8
668
668
658 2/8
659
670
666 2/8
666 2/8
665 4/8
665 4/8
675 4/8
-
-
-
669 2/8 *
669 2/8
-
-
-
638 6/8 *
638 6/8
-
-
-
641 4/8 *
641 4/8
-
-
-
652 4/8 *
652 4/8
-
-
-
654 *
654
-
-
-
646 *
646
-
-
-
625 *
625
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet