Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
551 2/8
553
550 6/8
552 6/8
551 4/8
558 4/8
559 6/8
557 6/8
559 4/8
557 6/8
564 6/8
566 4/8
564 6/8
566
564 6/8
569 6/8
571 4/8
569 6/8
571 4/8
570
-
-
-
577 6/8 *
577 6/8
591
591
591
591
589 4/8
-
-
-
599 2/8 *
599 2/8
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
595 4/8 *
595 4/8
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
610 6/8 *
610 6/8
-
-
-
615 6/8 *
615 6/8
-
-
-
617 *
617
-
-
-
614 6/8 *
614 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet