Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
699
699 2/8
694 2/8
694 2/8
697 4/8
705
706
701 2/8
703
704 4/8
720 2/8
720 2/8
715 2/8
715 6/8
718
734
734
730
730
732 2/8
738
738
738
738
739 4/8
-
-
-
741 6/8 *
741 6/8
-
-
-
745 *
745
-
-
-
752 6/8 *
752 6/8
-
-
-
758 2/8 *
758 2/8
-
-
-
760 6/8 *
760 6/8
-
-
-
751 4/8 *
751 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet