Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
736 6/8
741 6/8
682 6/8
687 6/8
736 6/8
736
740 4/8
686 2/8
691
736
742
746 6/8
694 4/8
699 2/8
742 4/8
753
757 6/8
708 4/8
713 2/8
753 2/8
766
766 4/8
723 2/8
726 4/8
764 2/8
768 4/8
769
726
729
766
759
760 2/8
718 2/8
721 4/8
758
-
727 2/8
727 2/8
727 2/8
762 2/8
747 2/8
749
737
737
772
773
773
741 4/8
741 4/8
776 6/8
-
744 4/8
744 4/8
744 4/8
779 6/8
745
745
712
712
747 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet