Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
732 6/8
744 4/8
732 6/8
742 2/8
732
741
751 6/8
740 4/8
748 4/8
740 2/8
744 4/8
754
742 4/8
751
743 6/8
753
762
752 6/8
760
753 4/8
768
775 4/8
765 2/8
772 2/8
767
784
785
778
783
778
-
784 2/8
784 2/8
784 2/8
780 4/8
775
779
773 4/8
777 2/8
772
-
783 4/8
783 4/8
783 4/8
778 2/8
790
792
790
790 6/8
786 4/8
-
795 6/8
795 6/8
795 6/8
791 6/8
-
797
797
797
793
-
753 4/8
753 4/8
753 4/8
746
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet