Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
782 6/8
793 6/8
778 6/8
791 2/8
781 2/8
791
802
787 2/8
799 6/8
789 6/8
795 6/8
806 2/8
792 2/8
804 4/8
795 2/8
806
814 4/8
802
813 4/8
804 2/8
818
828
814 4/8
826 6/8
817 2/8
826
839 2/8
826
838 2/8
828 4/8
834 2/8
840
834 2/8
840
825 4/8
809 4/8
822 2/8
809 4/8
819 6/8
810 4/8
-
826 4/8
826 4/8
826 4/8
817 2/8
828
836 2/8
828
836 2/8
826
-
840 6/8
840 6/8
840 6/8
830 4/8
-
837 2/8
837 2/8
837 2/8
827
796
796
790 2/8
790 2/8
780
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet