Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

864 4/8

869

863

869

864 4/8

878 4/8

882 6/8

877 6/8

882 6/8

878 4/8

885 4/8

889 6/8

884

889 6/8

885 4/8

875

878

873 2/8

878

875

885

885

885

885

883

889

891 6/8

889

891

889 6/8

-

-

-

893 6/8 *

893 6/8

-

-

-

879 6/8 *

879 6/8

-

-

-

840 2/8 *

840 2/8

-

-

-

842 *

842

-

-

-

854 2/8 *

854 2/8

-

-

-

848 *

848

-

-

-

848 *

848

-

-

-

786 *

786

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet