Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
864 4/8
869
863
Mar'13
878 4/8
882 6/8
877 6/8
May'13
885 4/8
889 6/8
884
Jul'13
875
878
873 2/8
Sep'13
885
883
Dec'13
889
891 6/8
891
Mar'14
-
893 6/8 *
893 6/8
May'14
879 6/8 *
879 6/8
Jul'14
840 2/8 *
840 2/8
Sep'14
842 *
842
Dec'14
854 2/8 *
854 2/8
Mar'15
848 *
848
May'15
Jul'15
786 *
786
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:52 05/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn