Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

641

642 6/8

638

639

639 2/8

651

652 6/8

648 2/8

649

649 6/8

665

665 4/8

663 4/8

663 4/8

663 6/8

685

687 6/8

684

684 4/8

685 4/8

700 4/8

700 4/8

700 4/8

700 4/8

701 4/8

-

-

-

712 2/8 *

712 2/8

-

-

-

717 2/8 *

717 2/8

-

-

-

726 6/8 *

726 6/8

-

-

-

742 *

742

-

-

-

747 6/8 *

747 6/8

-

-

-

752 6/8 *

752 6/8

-

-

-

733 4/8 *

733 4/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet