Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

603 6/8 *

603 6/8

608 4/8

611

605

606 4/8

609 4/8

623 6/8

624 2/8

619 6/8

620 4/8

624 2/8

645

648 6/8

643 2/8

644

648

665 2/8

665 2/8

665 2/8

665 2/8

670 2/8

-

-

-

680 6/8 *

680 6/8

-

-

-

690 4/8 *

690 4/8

-

-

-

702 2/8 *

702 2/8

715

715

715

715

717 2/8

-

-

-

723 6/8 *

723 6/8

-

-

-

730 2/8 *

730 2/8

-

-

-

710 2/8 *

710 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet