Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

609 *

609

615

618

613 4/8

614 2/8

615

629

631 2/8

628 4/8

628 4/8

629

654 6/8

655 2/8

652

652 2/8

652 4/8

673 2/8

673 2/8

673 2/8

673 2/8

673 6/8

-

-

-

684 2/8 *

684 2/8

692 4/8

692 4/8

692 4/8

692 4/8

693

-

-

-

702 4/8 *

702 4/8

-

-

-

722 4/8 *

722 4/8

-

-

-

729 *

729

-

-

-

735 *

735

-

-

-

716 *

716

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet