Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

640 2/8

643 2/8

639 4/8

641 4/8

639 2/8

645 2/8

648 2/8

645

647 2/8

644 4/8

657 4/8

660

657

660

657

678

681 6/8

678

681

677 4/8

-

-

-

691 *

691

-

-

-

702 *

702

-

-

-

708 *

708

-

-

-

717 2/8 *

717 2/8

-

-

-

735 2/8 *

735 2/8

-

-

-

737 2/8 *

737 2/8

-

-

-

742 2/8 *

742 2/8

-

-

-

725 *

725

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet