Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

592 6/8 *

592 6/8

599

601

598 4/8

600

597

614

615 6/8

613 4/8

614 6/8

611 6/8

637 6/8

639 2/8

637

638

635 4/8

660

661

660

661

657 4/8

-

-

-

667 4/8 *

667 4/8

-

-

-

675 4/8 *

675 4/8

-

-

-

686 4/8 *

686 4/8

-

-

-

704 *

704

-

-

-

712 4/8 *

712 4/8

-

-

-

721 4/8 *

721 4/8

-

-

-

699 4/8 *

699 4/8

Nguồn: Dow jones

 

Nguồn: Internet