Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
844 4/8
848 4/8
846 4/8
845 4/8
Mar'13
860 2/8
864
862 4/8
861 2/8
May'13
870
869 4/8
867 6/8
Jul'13
852 6/8
855
854 6/8
854 4/8
Sep'13
-
862 2/8 *
862 2/8
Dec'13
868
Mar'14
871 6/8 *
871 6/8
May'14
863 4/8 *
863 4/8
Jul'14
825 *
825
Sep'14
826 6/8 *
826 6/8
Dec'14
833 6/8 *
833 6/8
Mar'15
827 4/8 *
827 4/8
May'15
Jul'15
765 4/8 *
765 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:30 16/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn