Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

623 2/8

623 2/8

615 4/8

617 2/8

623 4/8

630 2/8

630 4/8

623 4/8

624

630 2/8

644 4/8

644 4/8

638 2/8

638 4/8

644 4/8

665 2/8

665 2/8

658 6/8

658 6/8

665 2/8

-

-

-

680 6/8 *

680 6/8

-

-

-

693 2/8 *

693 2/8

-

-

-

698 2/8 *

698 2/8

-

-

-

707 4/8 *

707 4/8

-

-

-

724 4/8 *

724 4/8

-

-

-

726 6/8 *

726 6/8

-

-

-

734 *

734

-

-

-

718 4/8 *

718 4/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet