Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

638 2/8

645 2/8

637 6/8

644 2/8

638 6/8

650

657 2/8

650

656 4/8

651 2/8

671

676 6/8

670 2/8

676 6/8

671

686 2/8

692

683 6/8

692

686 4/8

699 2/8

699 2/8

699

699

695 6/8

700

704

699 6/8

703 4/8

698 4/8

-

-

-

706 6/8 *

706 6/8

724

730

724

730

725

-

-

-

732 6/8 *

732 6/8

-

-

-

740 6/8 *

740 6/8

-

-

-

718 2/8 *

718 2/8

VINANET

Nguồn: Internet