Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
638 2/8
645 2/8
637 6/8
644 2/8
638 6/8
Sep'12
650
657 2/8
656 4/8
651 2/8
Dec'12
671
676 6/8
670 2/8
Mar'13
686 2/8
692
683 6/8
686 4/8
May'13
699 2/8
699
695 6/8
Jul'13
700
704
699 6/8
703 4/8
698 4/8
Sep'13
-
706 6/8 *
706 6/8
Dec'13
724
730
725
Mar'14
732 6/8 *
732 6/8
May'14
740 6/8 *
740 6/8
Jul'14
718 2/8 *
718 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:55 17/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn