Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
813
816 4/8
812 4/8
814 4/8
811 2/8
824
828
824
825 6/8
823
831 4/8
833
830 2/8
832
829
-
-
-
841 *
841
854 6/8
855 2/8
853
853
853
864
864
864
864
862
-
-
-
859 2/8 *
859 2/8
-
-
-
824 *
824
-
-
-
827 4/8 *
827 4/8
-
-
-
832 4/8 *
832 4/8
-
-
-
826 2/8 *
826 2/8
-
-
-
826 2/8 *
826 2/8
763
763
763
763
764 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet