Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

611 6/8

614 6/8

611 6/8

614 6/8

610 6/8

616

621

616

620 4/8

615 6/8

632 6/8

636 6/8

632 6/8

636 6/8

631 6/8

656 4/8

659 2/8

656 2/8

659 2/8

654 4/8

-

-

-

670 2/8 *

670 2/8

-

-

-

681 2/8 *

681 2/8

-

-

-

685 6/8 *

685 6/8

-

-

-

695 2/8 *

695 2/8

712

712

712

712

713 4/8

-

-

-

715 6/8 *

715 6/8

-

-

-

723 *

723

-

-

-

708 *

708

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet