Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

625

626 6/8

623 4/8

626 4/8

625

633

634 6/8

631 2/8

634 6/8

632 4/8

648 2/8

649 4/8

648 2/8

649 4/8

648 2/8

672

674 2/8

671

674 2/8

672

-

-

-

691 *

691

-

-

-

704 *

704

-

-

-

706 *

706

-

-

-

715 6/8 *

715 6/8

-

-

-

733 4/8 *

733 4/8

-

-

-

736 4/8 *

736 4/8

-

-

-

743 2/8 *

743 2/8

724

724

724

724

727

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet