Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
793 4/8
796 2/8
791 2/8
793 6/8
792
803
806 2/8
801 2/8
803 4/8
802
810 4/8
812
807 4/8
810 2/8
808 6/8
824
824
820 2/8
823
820 6/8
835 2/8
837
831 6/8
835 2/8
832 6/8
842 6/8
844 6/8
842 6/8
844 6/8
841 6/8
-
843
843
843
840
811
813 4/8
811
813 4/8
807 2/8
-
819 6/8
819 6/8
819 6/8
813 4/8
-
824 4/8
824 4/8
824 4/8
818 6/8
-
818 2/8
818 2/8
818 2/8
812 4/8
-
818 2/8
818 2/8
818 2/8
812 4/8
-
756 2/8
756 2/8
756 2/8
750 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet