Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

624 4/8

633

624 4/8

630 6/8

624 4/8

632

640 6/8

631

637 6/8

632 4/8

647 4/8

655

647 4/8

655

647 4/8

671 2/8

679 2/8

671 2/8

676 6/8

671 2/8

696

696

696

696

689 4/8

-

-

-

700 4/8 *

700 4/8

-

-

-

701 6/8 *

701 6/8

-

-

-

711 2/8 *

711 2/8

-

-

-

730 *

730

-

-

-

733 6/8 *

733 6/8

-

-

-

739 6/8 *

739 6/8

-

-

-

722 4/8 *

722 4/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet