Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

617 6/8

619

615 4/8

615 6/8

616 4/8

627 4/8

628

624 4/8

626

626 4/8

641 6/8

641 6/8

640 2/8

640 2/8

641 6/8

666 2/8

666 4/8

663 6/8

663 6/8

665 6/8

682 6/8

682 6/8

681 4/8

681 4/8

683 2/8

-

-

-

694 *

694

-

-

-

697 6/8 *

697 6/8

-

-

-

707 2/8 *

707 2/8

-

-

-

725 6/8 *

725 6/8

-

-

-

730 *

730

-

-

-

738 2/8 *

738 2/8

-

-

-

721 6/8 *

721 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet