Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
884 4/8
888
879 4/8
881
884
Dec'12
898
901
892 4/8
895
897 2/8
Mar'13
900
905
897
900 2/8
May'13
882 4/8
886 2/8
Jul'13
811 2/8
815
809 4/8
810
810 6/8
Sep'13
806 4/8
Dec'13
816 2/8
816
Mar'14
-
821 *
821
May'14
806 6/8 *
806 6/8
Jul'14
743 4/8 *
743 4/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
10:46 27/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn