Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

872 2/8

873 2/8

869 2/8

872 6/8

873

887

888 6/8

884 4/8

888

888 4/8

894

895

893

895

895 2/8

880

881

878 2/8

881

882 4/8

888

888

884

885

888

891 4/8

891 4/8

891 4/8

891 4/8

895

-

-

-

898 4/8 *

898 4/8

-

-

-

884 2/8 *

884 2/8

-

-

-

846 6/8 *

846 6/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

844 4/8

844 4/8

844 4/8

844 4/8

856

-

-

-

849 6/8 *

849 6/8

-

-

-

849 6/8 *

849 6/8

-

-

-

787 6/8 *

787 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet