Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
872 2/8
873 2/8
869 2/8
872 6/8
873
Mar'13
887
888 6/8
884 4/8
888
888 4/8
May'13
894
895
893
895 2/8
Jul'13
880
881
878 2/8
882 4/8
Sep'13
884
885
Dec'13
891 4/8
Mar'14
-
898 4/8 *
898 4/8
May'14
884 2/8 *
884 2/8
Jul'14
846 6/8 *
846 6/8
Sep'14
847 2/8 *
847 2/8
Dec'14
844 4/8
856
Mar'15
849 6/8 *
849 6/8
May'15
Jul'15
787 6/8 *
787 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:38 28/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn