Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
589 6/8
591
574 6/8
581 2/8
589 6/8
594 4/8
595
580
586 6/8
594 4/8
598
598 2/8
582
589
597 4/8
601
602 6/8
589 6/8
596 2/8
604 6/8
611 6/8
613 2/8
600
606 6/8
614 6/8
616
616
604 6/8
610 6/8
619
-
606
606
606
613
588 2/8
596 6/8
588 2/8
596 6/8
597
-
600
600
600
600
-
611
611
611
611 4/8
-
613 6/8
613 6/8
613 6/8
614 2/8
-
612 2/8
612 2/8
612 2/8
612 6/8
-
591 2/8
591 2/8
591 2/8
591 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet