Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
730 6/8
730 6/8
729 6/8
729 6/8
731 6/8
737 6/8
738
735
737
739
747 6/8
747 6/8
743 6/8
743 6/8
747 4/8
758
759 2/8
757 2/8
759
761
769
769
768 6/8
768 6/8
772
-
-
-
776 2/8
776 2/8
756
756 2/8
753
756 2/8
758
-
-
-
760
760
763
763
763
763
766 6/8
763 4/8
763 4/8
763 4/8
763 4/8
766 2/8
-
-
-
763
763
-
-
-
730 6/8
730 6/8
Nguồn: Vinanet/TradingCharts