Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
489
491 2/8
488 2/8
491
489 2/8
495 4/8
497 2/8
494
497
495 2/8
510 2/8
511 2/8
508 4/8

511 2/8

509 6/8
523
523 4/8
522
522
523 2/8
-
-
-

531 6/8 *

531 6/8
-
-
-

536 4/8 *

536 4/8
-
-
-

544 6/8 *

544 6/8
-
-
-

558 4/8 *

558 4/8
-
-
-

570 6/8 *

570 6/8
-
-
-

574 2/8 *

574 2/8
-
-
-

559 2/8 *

559 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts