Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
503
505
501 2/8
504 4/8
503 4/8
505 4/8
507 6/8
504 2/8
507 6/8
506 6/8
516 6/8
516 6/8
516 6/8
516 6/8
516 4/8
530
532 2/8
530
532 2/8
530 6/8
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
549 6/8 *
549 6/8
-
-
-
545 6/8 *
545 6/8
-
-
-
553 6/8 *
553 6/8
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
571 6/8 *
571 6/8
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
554 *
554
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts