Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
531 6/8
531 6/8
530
530 4/8
530 2/8
534 2/8
534 4/8
533
533 2/8
533 2/8
542 4/8
542 6/8
542
542
542 2/8
557
557
554 6/8
554 6/8
555 2/8
568 2/8
568 2/8
568 2/8
568 2/8
567 6/8
-
-
-
575 2/8 *
575 2/8
570 6/8
570 6/8
570
570
572 6/8
-
-
-
580 2/8 *
580 2/8
-
-
-
591 6/8 *
591 6/8
-
-
-
598 4/8 *
598 4/8
-
-
-
605 6/8 *
605 6/8
-
-
-
586 2/8 *
586 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts