Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
448 4/8
449 4/8
447 6/8
449 2/8
449 2/8
461
461 6/8
460
461 4/8
461 6/8
469
469 4/8
468 4/8
469 4/8
469 6/8
476 4/8
476 6/8
475 6/8
475 6/8
477
482
482
482
482
482 6/8
489
489 6/8
488 4/8
489 4/8
489 6/8
499
499
499
499
499 2/8
-
-
-
503 6/8 *
503 6/8
-
-
-
506 *
506
-
-
-
499 4/8 *
499 4/8
499
501
499
501
500 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET     

Nguồn: Internet