Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
385 4/8
386 2/8
385
385 6/8
386 2/8
397 6/8
398 4/8
397 2/8
398 2/8
398 6/8
406 2/8
406 6/8
406
406 6/8
407 2/8
413 4/8
414
413
413 4/8
414 2/8
420
420
420
420
421
428
428 4/8
427 4/8
428 4/8
429
436
436
436
436
436 6/8
-
-
-
442 4/8 *
442 4/8
445 2/8
445 2/8
445
445 2/8
446 6/8
-
-
-
436 *
436
-
-
-
429 6/8 *
429 6/8
-
-
-
447 2/8 *
447 2/8
-
-
-
422 6/8 *
422 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet