Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
715 4/8
716 4/8
710 2/8
711
717
700
700 4/8
694
694
700 2/8
584 6/8
586 4/8
582 4/8
582 4/8
586 6/8
560 2/8
561
557 2/8
557 2/8
561 6/8
570
570
567
567
571
-
-
-
578 *
578
-
-
-
581 6/8 *
581 6/8
-
-
-
550 6/8 *
550 6/8
548 2/8
548 2/8
547
547
550
-
-
-
554 4/8 *
554 4/8
-
-
-
559 2/8 *
559 2/8
-
-
-
561 2/8 *
561 2/8
-
-
-
548 6/8 *
548 6/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet