Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
713 6/8
721 4/8
713
720 4/8
708 6/8
710 6/8
718 6/8
710 6/8
717 6/8
707
701
709 2/8
701
708 4/8
698 6/8
603 6/8
608 4/8
603 6/8
607 6/8
602
579 4/8
583 6/8
578 6/8
583 4/8
577
588
591
588
591
587
-
-
-
594 6/8 *
594 6/8
599
599
599
599
597 4/8
-
-
-
574 2/8 *
574 2/8
-
-
-
560 4/8 *
560 4/8
-
-
-
564 4/8 *
564 4/8
-
-
-
565 *
565
-
-
-
576 *
576
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
-
-
-
547 4/8 *
547 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet